Có 1 kết quả:

冠冕堂皇 guān miǎn táng huáng ㄍㄨㄢ ㄇㄧㄢˇ ㄊㄤˊ ㄏㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) high-sounding
(2) dignified
(3) pompous (idiom)

Bình luận 0